Module 1: Ngữ âm (Phát âm và Trọng âm)

Mục tiêu kỹ năng:

Tóm tắt kiến thức:

Trong đề thi, phần ngữ âm thường gồm một câu hỏi về phát âm và một câu hỏi về trọng âm. Nội dung chủ yếu xoay quanh một số quy tắc phát âm nhất định:

Câu hỏi ví dụ & Phân tích:

Ví dụ 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại:

  • A. wanted
  • B. needed
  • C. danced
  • D. decided
Phân tích: Đuôi -ed ở A, B, D được phát âm là /ɪd/ (vì động từ tận cùng bằng âm /t/ hoặc /d/). Riêng danced kết thúc bằng âm /s/ (vô thanh) nên -ed phát âm là /t/. Do đó đáp án đúng là C.

Ví dụ 2: Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại:

  • A. machine (/məˈʃiːn/)
  • B. lesson (/ˈles.ən/)
  • C. hotel (/həʊˈtel/)
  • D. reply (/rɪˈplaɪ/)
Phân tích: Các từ A, C, D có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Riêng lesson nhấn âm đầu. Vì vậy đáp án đúng là B.

Flash-card kiến thức quan trọng:

  • Phát âm -ED: /ɪd/ (sau t, d), /t/ (sau âm vô thanh: k, p, f, s, sh, ch…), /d/ (sau âm hữu thanh & nguyên âm).
  • Phát âm -S/ES: /ɪz/ (sau s, z, x, ch, sh, ge…), /s/ (sau âm vô thanh), /z/ (sau âm hữu thanh & nguyên âm).
  • Quy tắc trọng âm: Danh từ/Tính từ 2 âm tiết (nhấn âm 1), Động từ 2 âm tiết (nhấn âm 2); Từ có hậu tố -tion, -sion, -ic… (nhấn trước hậu tố).
  • Ngoại lệ trọng âm: Ghi nhớ từ đặc biệt: ˈinteresting, ˈcomfortable, poˈlice, hoˈtel...

Mẹo ghi nhớ & làm bài:

  • Học thuộc quy tắc phát âm đuôi -ed, -s/es bằng cách nhóm các âm cuối và lấy ví dụ.
  • Tạo danh sách các từ có cách phát âm đặc biệt hoặc ngoại lệ thường gặp.
  • Với trọng âm, luôn xác định từ loại (danh từ, động từ...) và số âm tiết trước khi áp dụng quy tắc.
  • Luyện nghe và đọc to để cảm nhận trọng âm tự nhiên của từ.
  • Khi làm bài, đọc lướt các đáp án, tìm ra các từ có cùng quy tắc phát âm/trọng âm, từ đó loại trừ và tìm ra từ khác biệt.

Câu hỏi luyện tập

1. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại:
2. Chọn từ có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ nhất:
3. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại:
4. Chọn từ có trọng âm chính rơi vào âm tiết thứ hai:

Module 2: Ngữ pháp (Hoàn thành câu)

Mục tiêu kỹ năng:

Tóm tắt kiến thức cần nhớ:

Các câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp bao trùm nhiều chuyên đề. Học sinh cần nắm vững nền tảng ngữ pháp cơ bản, bao gồm:

Câu hỏi ví dụ & Phân tích:

“When ____?” - “About 3 months ago.”

  • A. did you go abroad
  • B. have you gone abroad
  • C. do you go abroad
  • D. had you gone abroad
Phân tích: Câu trả lời “3 months ago” chỉ một thời điểm xác định trong quá khứ. Do đó, câu hỏi phải dùng thì Quá khứ đơn (Past Simple). Cấu trúc câu hỏi QKĐ là "Did + S + V(nguyên mẫu)?". Đáp án A là phù hợp.

Flash-card ngữ pháp quan trọng:

  • 12 Thì cơ bản: Nắm vững công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết.
  • Bị động: S + be + V3/ed.
  • Điều kiện: Loại 1 (If + HTĐ, S + will + V), Loại 2 (If + QKĐ, S + would + V), Loại 3 (If + QKHT, S + would have + V3).
  • Mệnh đề QH: Who (người-CN), Whom (người-TN), Which (vật), Whose (sở hữu), That (thay thế trong MĐQH xác định).
  • Tường thuật: Lùi thì (HT -> QK, QK -> QKHT, will -> would...), đổi trạng từ (now -> then, today -> that day...).

Mẹo ghi nhớ & làm bài:

  • Lập bảng tổng hợp các thì, cấu trúc câu điều kiện, bị động...
  • Làm bài tập theo từng chuyên đề để nắm vững kiến thức.
  • Đọc kỹ cả câu, xác định dấu hiệu nhận biết (thời gian, từ nối...) để chọn cấu trúc đúng.
  • Luôn kiểm tra sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
  • Loại trừ các đáp án sai rõ ràng về ngữ pháp hoặc nghĩa.

Câu hỏi luyện tập

1. My brother enjoys _______ soccer in his free time.
2. If I _______ enough money, I would travel around the world.
3. This book _____ by a famous author in the 19th century.
4. She asked me if I _____ the film “Avatar” before.
5. The place ______ we spent our holiday was really beautiful.
6. We haven't seen each other _______ last year.
7. My father suggested _______ to the beach for the weekend.

Module 3: Từ vựng đồng nghĩa – Trái nghĩa

Mục tiêu kỹ năng:

Tóm tắt kiến thức cần nhớ:

Câu hỏi ví dụ & Phân tích:

Ví dụ 1 (Đồng nghĩa): “Linh is an industrious student who often studies late at night.” Chọn từ đồng nghĩa với industrious:

  • A. hard-working
  • B. intelligent
  • C. outgoing
  • D. creative
Phân tích: Industrious có nghĩa là chăm chỉ, cần cù. Trong các lựa chọn, hard-working có nghĩa tương đương nhất. Đáp án đúng là A.

Ví dụ 2 (Trái nghĩa): “The lake is very deep, much deeper than it looks.” Chọn từ trái nghĩa với deep:

  • A. shallow
  • B. clear
  • C. muddy
  • D. narrow
Phân tích: Deep có nghĩa là sâu. Từ trái nghĩa với nó là shallow (nông, cạn). Đáp án đúng là A.

Flash-card từ vựng quan trọng:

  • Generous (rộng lượng) - ĐN: kind; TN: mean (keo kiệt)
  • Ancient (cổ xưa) - ĐN: old; TN: modern (hiện đại)
  • Expand (mở rộng) - ĐN: enlarge; TN: shrink (co lại), narrow (thu hẹp)
  • Important (quan trọng) - ĐN: essential, significant; TN: trivial, unimportant (không quan trọng)
  • Careless (cẩu thả) - ĐN: negligent; TN: careful (cẩn thận)
  • Permit (cho phép) - ĐN: allow; TN: forbid, prohibit (cấm)

Mẹo ghi nhớ & làm bài:

  • Học từ theo cặp Đồng nghĩa - Trái nghĩa. Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng.
  • Đọc câu cẩn thận, xác định nghĩa của từ gạch chân trong ngữ cảnh.
  • Phân tích sắc thái nghĩa của từ (tích cực/tiêu cực) để loại trừ đáp án.
  • Nếu không biết từ gạch chân, thử đoán nghĩa dựa vào các từ xung quanh hoặc ngữ cảnh chung.
  • Chú ý yêu cầu của câu hỏi là tìm từ ĐỒNG NGHĨA (closest meaning) hay TRÁI NGHĨA (opposite meaning).

Câu hỏi luyện tập

1. “This exercise is quite straightforward; I finished it in 5 minutes.” Từ nào đồng nghĩa gần nhất với straightforward?
2. “My grandparents prefer a quiet life in the countryside.” Từ nào trái nghĩa với quiet trong câu trên?
3. The project was terminated due to lack of funding. (Tìm từ đồng nghĩa)
4. It is compulsory for all students to wear uniforms. (Tìm từ trái nghĩa)

Module 4: Điền từ vào chỗ trống (Hoàn thành đoạn văn)

Mục tiêu kỹ năng:

Tóm tắt kiến thức cần nhớ:

Dạng bài này yêu cầu chọn từ/cụm từ (A, B, C, D) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong một đoạn văn. Kiến thức cần vận dụng bao gồm:

Câu hỏi ví dụ & Phân tích:

Đọc đoạn văn và chọn phương án đúng cho mỗi chỗ trống:

“Many people want to improve their health. One common recommendation is to exercise regularly. Exercising not only helps you stay fit (1) ____ also reduces stress. (2) ____, eating a balanced diet is equally important. Combining exercise and proper nutrition leads to better overall health.”

1. A. and    B. but    C. or    D. so

2. A. Moreover    B. Although    C. Otherwise    D. Meanwhile

Phân tích:
- Câu (1): Cấu trúc "not only... but also..." (không những... mà còn...). Tuy nhiên, ở đây dùng "also" nên cần một liên từ kết hợp song song. "And" phù hợp nhất để nối hai lợi ích tương đương. -> Đáp án A.
- Câu (2): Chỗ trống đứng đầu câu, nối ý về chế độ ăn với ý về tập thể dục. Cần một trạng từ liên kết chỉ sự bổ sung thông tin. "Moreover" (Hơn nữa) là phù hợp nhất. -> Đáp án A.

Flash-card điểm ngữ pháp/ từ vựng:

  • Liên từ kết hợp: and, but, or, so, for, nor, yet (nối các thành phần tương đương).
  • Liên từ phụ thuộc: because, since, as (lý do); although, though, even though (nhượng bộ); if, unless (điều kiện); while, when (thời gian).
  • Trạng từ liên kết: however, nevertheless (tuy nhiên); moreover, furthermore, in addition (thêm vào đó); therefore, consequently, as a result (do đó, kết quả).
  • Giới từ: Phân biệt because of / due to / owing to + N/V-ing (do) và despite / in spite of + N/V-ing (mặc dù).
  • Collocations thông dụng: take part in, make progress, do homework, have fun...

Mẹo ghi nhớ & làm bài:

  • Đọc lướt (skim) toàn bộ đoạn văn để nắm ý chính và chủ đề.
  • Đọc kỹ câu chứa chỗ trống và các câu lân cận để hiểu ngữ cảnh.
  • Xác định từ loại cần điền vào chỗ trống (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, liên từ, giới từ...).
  • Xem xét các từ đứng trước và sau chỗ trống (ví dụ: sau "the" thường là danh từ, sau "to" có thể là V-nguyên mẫu...).
  • Loại trừ các phương án sai về ngữ pháp hoặc không hợp nghĩa.
  • Sau khi chọn, đọc lại cả câu để kiểm tra tính hợp lý.

Câu hỏi luyện tập

Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn sau:

“Air pollution is a growing problem in many cities. Exhaust fumes from vehicles and emissions (1) ____ factories make the air dirty. Breathing polluted air (2) ____ cause health issues for city residents. To improve air quality, we must take action, such as using public transport and (3) ____ energy-efficient appliances. Everyone should contribute to protecting the air we breathe.”
1. Chỗ trống (1):
2. Chỗ trống (2):
3. Chỗ trống (3):

Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn sau:

"Learning a foreign language can be challenging, (4) ____ it offers many benefits. It opens up new opportunities for travel and work. (5) ____, it helps improve cognitive skills and cultural understanding."
4. Chỗ trống (4):
5. Chỗ trống (5):

Module 5: Đọc hiểu (Đọc – hiểu văn bản)

Mục tiêu kỹ năng:

Tóm tắt kiến thức cần nhớ:

Bài đọc hiểu thường gồm một đoạn văn và các câu hỏi trắc nghiệm liên quan. Các dạng câu hỏi phổ biến:

Câu hỏi ví dụ & Phân tích:

Đọc đoạn văn ngắn sau và trả lời câu hỏi:

“Mai has a unique hobby. Every weekend, she goes to the beach to collect plastic trash. She carefully sorts the trash and sends it to a recycling center. Mai believes that small actions can make a big difference in protecting the environment. Her dedication inspires her friends to join in cleaning up their neighborhood.”

Câu hỏi: What is the main idea of the passage?

  • A. Mai enjoys going to the beach with her friends.
  • B. Mai has a hobby of collecting trash to help the environment.
  • C. Mai and her friends go to a recycling center every weekend.
  • D. Mai likes doing small things.
Phân tích: Đoạn văn tập trung mô tả sở thích đặc biệt của Mai là nhặt rác ở bãi biển để bảo vệ môi trường và hành động này truyền cảm hứng cho người khác. Câu B tóm tắt chính xác nhất nội dung này. Các phương án khác hoặc sai chi tiết (A, C) hoặc quá chung chung (D). Đáp án đúng là B.

Flash-card ghi nhớ:

  • Skimming: Đọc nhanh tiêu đề, câu đầu/cuối mỗi đoạn để nắm ý chính.
  • Scanning: Đọc lướt để tìm từ khóa cụ thể (tên riêng, số liệu, ngày tháng...).
  • Context Clues: Dựa vào các từ xung quanh để đoán nghĩa từ mới.
  • Reference Words: Theo dõi các đại từ (it, they, this...) để biết chúng thay thế cho cái gì.
  • Inference: Kết hợp thông tin trong bài với kiến thức nền để rút ra kết luận logic.
  • Keywords: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi để định hướng tìm kiếm trong bài đọc.

Mẹo làm bài hiệu quả:

  • Đọc câu hỏi trước khi đọc bài để xác định mục tiêu cần tìm kiếm thông tin.
  • Với câu hỏi ý chính, hãy chú ý câu chủ đề (thường là câu đầu tiên của đoạn).
  • Khi trả lời câu hỏi chi tiết, tìm chính xác vị trí thông tin trong bài đọc và đối chiếu với các lựa chọn.
  • Đối với câu hỏi từ vựng, thay thế các lựa chọn vào vị trí từ cần tìm nghĩa xem từ nào phù hợp nhất với ngữ cảnh.
  • Với câu hỏi suy luận, chọn đáp án có cơ sở logic từ thông tin trong bài, tránh suy diễn quá xa.
  • Quản lý thời gian hợp lý, không dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi khó.

Câu hỏi luyện tập

Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:

“Peter is preparing for a marathon. He runs 5 kilometers every morning. He also follows a strict diet rich in protein to strengthen his muscles. Peter’s goal is to finish the marathon in under 4 hours.”
1. How often does Peter run?
2. What is Peter’s goal for the marathon?

Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:

"The internet has become an indispensable part of modern life. It allows us to communicate instantly, access vast amounts of information, and shop online. However, excessive use can lead to addiction and health problems. It's important to use the internet wisely."
3. The word "indispensable" in the passage is closest in meaning to:
4. According to the passage, what is a potential negative consequence of using the internet too much?

Module 6: Tìm lỗi sai

Mục tiêu kỹ năng:

Tóm tắt kiến thức cần nhớ:

Dạng bài này yêu cầu xác định một phần gạch chân (trong số 4 phần A, B, C, D) chứa lỗi sai trong câu. Các loại lỗi thường gặp:

Câu hỏi ví dụ & Phân tích:

Tìm phần gạch chân chứa lỗi sai trong câu sau:

My mother (A)told me that I (B)should learn (C)hardly to pass (D)the exam.

Phân tích: Trạng từ hardly có nghĩa là "hầu như không", không phù hợp với ý nghĩa khuyên bảo "học hành chăm chỉ". Cần dùng trạng từ hard (chăm chỉ) để bổ nghĩa cho động từ learn. Các phần khác: (A) told - đúng dạng QKĐ của tell, (B) should learn - đúng cấu trúc khuyên bảo, (D) the exam - đúng mạo từ. -> Lỗi sai ở C. Sửa: hard.

Flash-card lỗi phổ biến:

  • Adj/Adv: slow (adj) vs slowly (adv); good (adj) vs well (adv).
  • S-V Agreement: He plays vs They play. Chú ý các chủ ngữ đặc biệt (each, every, either...or...).
  • Verb Form: avoid + V-ing; want + to V; used to + V; be used to + V-ing.
  • Parallelism: ...reading, writing, and swimming (cùng dạng V-ing).
  • Confusing Words: its (của nó) vs it's (it is); affect (v) vs effect (n); amount (không đếm được) vs number (đếm được).
  • Enough: adj + enough (tall enough); enough + noun (enough money).

Mẹo ghi nhớ & làm bài:

  • Đọc kỹ cả câu để hiểu nghĩa tổng thể.
  • Kiểm tra từng phần gạch chân theo các loại lỗi phổ biến đã liệt kê.
  • Kiểm tra sự hòa hợp S-V, thì của động từ, dạng từ...
  • Chú ý các cấu trúc cố định (collocations, phrasal verbs).
  • Nếu không chắc, hãy thử sửa lỗi xem câu có trở nên hợp lý hơn không.
  • Loại trừ các phần chắc chắn đúng để thu hẹp phạm vi tìm lỗi.

Câu hỏi luyện tập

1. My friend (A)enjoys (B)to play (C)basketball (D)at the weekend with his brother.
2. She (A)didn’t meet (B)nobody (C)at the party (D)last night.
3. He works (A)as a teacher (B)at a school (C)near the city center, (D)don't he?
4. The number (A)of students (B)attending the meeting (C)were surprisingly (D)low.

Module 7: Viết lại câu (Biến đổi câu)

Mục tiêu kỹ năng:

Tóm tắt kiến thức cần nhớ:

Phần này yêu cầu viết lại câu gốc bằng một cấu trúc khác nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa, thường có từ gợi ý cho trước. Các dạng biến đổi phổ biến:

Câu hỏi ví dụ & Phân tích:

Viết lại các câu sau theo gợi ý, không thay đổi nghĩa:

1. “The last time I saw him was two years ago,” said Mai. (Rewrite using: hadn’t)

Lời giải: Mai said she hadn’t seen him for two years.

Phân tích: Câu gốc dùng "The last time... was... ago" (thì QKĐ). Để diễn đạt ý tương tự bằng QKHT phủ định, ta dùng cấu trúc "S + hadn't + V3 + for + khoảng thời gian". Thời điểm nói là trong quá khứ (said), nên việc "không gặp" xảy ra trước đó -> dùng QKHT.

2. This house is very expensive. We can’t afford it. (Rewrite using: too)

Lời giải: This house is too expensive for us to afford.

Phân tích: Hai câu gốc diễn tả ý "quá đắt nên không thể mua". Cấu trúc too + adj + (for sb) + to V dùng để diễn đạt ý này. "for us" chỉ đối tượng không thể thực hiện hành động "afford".

Flash-card cấu trúc tương đương:

  • Active: S + V + O <-> Passive: O + be + V3/ed (+ by S)
  • If... not... <-> Unless...
  • so + adj/adv + that... <-> too + adj/adv + to V (nghĩa phủ định)
  • Although + clause <-> Despite/In spite of + N/V-ing
  • S + started + V-ing... ago <-> S + has/have + V3/ed... for...
  • A is better than B <-> B is not as good as A / B is worse than A

Mẹo ghi nhớ & làm bài:

  • Xác định rõ cấu trúc ngữ pháp của câu gốc và cấu trúc cần chuyển đổi dựa vào từ gợi ý.
  • Ghi nhớ các cặp cấu trúc tương đương thường gặp.
  • Chú ý các thay đổi cần thiết về thì, dạng từ, giới từ, đại từ khi viết lại câu.
  • Đảm bảo câu viết lại truyền đạt đúng và đủ ý nghĩa của câu gốc.
  • Kiểm tra lại ngữ pháp, chính tả sau khi viết xong.

Câu hỏi luyện tập

1. Viết lại câu: Lan is shorter than Hoa. (as)
2. Viết lại câu: He started working here 5 years ago. (for)
3. Viết lại câu: The book was so difficult that I couldn’t understand it. (too)
4. Viết lại câu: Your house is bigger than mine. (smaller)
5. Viết lại câu: If you don't study hard, you will fail the exam. (Unless)

Tạo Flashcard

Nhập từ và nghĩa/ví dụ vào bảng dưới đây để tạo bộ flashcard của riêng bạn (tối đa 15 từ).

Từ Nghĩa / Ví dụ

Đề thi mẫu 1

Thời gian: 60 phút. Không được sử dụng tài liệu.


Phần I: Ngữ âm (Phát âm và Trọng âm)

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác (câu 1-2) và chọn từ có trọng âm khác (câu 3-4).

1.
Đáp án đúng: A (/ɪd/, còn lại /t/)
2.
Đáp án đúng: B (/e/, còn lại /i:/)
3.
Đáp án đúng: D (nhấn âm 2, còn lại âm 1)
4.
Đáp án đúng: B (nhấn âm 2, còn lại âm 1)

Phần II: Ngữ pháp và Từ vựng (Hoàn thành câu)

Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu sau (câu 5 đến 20).

5. I ____ this movie already.
Đáp án đúng: C (Hiện tại hoàn thành với 'already')
6. When I came, they ____ dinner.
Đáp án đúng: B (QKTD - hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào)
7. The letters ____ by the postman yesterday.
Đáp án đúng: B (Bị động QKĐ - 'yesterday')
8. If I ____ a bird, I would fly to a faraway place.
Đáp án đúng: B (Điều kiện loại 2)
9. If he had studied harder, he ____ the exam.
Đáp án đúng: C (Điều kiện loại 3)
10. I wish it ____ rain so much in Ha Long.
Đáp án đúng: A (Wish ở hiện tại -> dùng QKĐ: didn't rain)
11. She is looking ____ her keys; she can’t find them.
Đáp án đúng: B (look for: tìm kiếm)
12. He agreed ____ the report by Friday.
Đáp án đúng: A (agree + to V)
13. You ____ smoke in the hospital. It’s forbidden.
Đáp án đúng: B (mustn’t: cấm đoán)
14. That’s the girl ____ mother is a famous singer.
Đáp án đúng: B (whose: chỉ sở hữu)
15. This test is ____ than the last one we took.
Đáp án đúng: C (so sánh hơn của 'easy')
16. Mount Everest is ____ mountain in the world.
Đáp án đúng: B (so sánh nhất)
17. We often go to the countryside to enjoy the fresh ____.
Đáp án đúng: A (fresh air: không khí trong lành)
18. The ____ of the new bridge will improve traffic flow in the city.
Đáp án đúng: B (construction: danh từ)
19. It was not until 2010 ____ he started his own business.
Đáp án đúng: A (Cấu trúc nhấn mạnh: It was not until... that...)
20. He asked me where ____ from.
Đáp án đúng: B (Câu tường thuật dạng Wh-question -> S + V (lùi thì): I came)

Phần III: Từ đồng nghĩa – Trái nghĩa

Chọn từ có nghĩa gần nhất (câu 21) hoặc trái ngược (câu 22) với từ được gạch chân.

21. The exam was very tough this year. (Đồng nghĩa)
Đáp án đúng: C (tough = hard: khó khăn)
22. He is very generous to the poor. (Trái nghĩa)
Đáp án đúng: B (generous: hào phóng ≠ mean: keo kiệt)

Phần IV: Tìm lỗi sai

Xác định một lỗi sai trong mỗi câu sau (câu 23 đến 25).

23. My brother (A)didn’t have (B)time enough to (C)finish all the homework (D)yesterday.
Đáp án đúng: B (Sai: time enough -> Đúng: enough time)
24. If I (A)will have free time, I (B)would visit (C)my grandparents (D)tomorrow.
Đáp án đúng: A (Sai: will have -> Đúng: have - Mệnh đề If trong câu ĐK loại 1 dùng HTĐ)
25. The book (A)which you lent me (B)yesterday was (C)so interesting that I (D)can’t stop reading it.
Đáp án đúng: D (Sai: can't -> Đúng: couldn't - Câu ở quá khứ 'was')

Phần V: Điền từ vào đoạn văn

Chọn một từ thích hợp ứng với A, B, C hoặc D để điền vào mỗi chỗ trống trong đoạn văn sau (câu 26 đến 30).

“English is now a global language. If you want to (26) ____ in today’s world, you should know English. Many companies require a certain level of English (27) ____ when hiring new staff. Reading English books and articles can help you (28) ____ your knowledge and vocabulary. However, learning English is not always easy. It requires a lot of (29) ____ and practice. Don’t be afraid to make (30) ____, because they are a natural part of the learning process.”
26.
Đáp án đúng: A (want to succeed: muốn thành công - cần động từ)
27.
Đáp án đúng: A (English proficiency: sự thành thạo tiếng Anh - danh từ)
28.
Đáp án đúng: A (broaden knowledge: mở rộng kiến thức - động từ)
29.
Đáp án đúng: A (effort: sự nỗ lực - danh từ)
30.
Đáp án đúng: B (make mistakes: mắc lỗi)

Phần VI: Đọc hiểu

Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng cho các câu hỏi 31 đến 35.

“Ha Long Bay is a famous tourist destination located in Quảng Ninh province, in the northeast of Vietnam. It features thousands of limestone islands and caves rising out of the emerald water. In 1994, Ha Long Bay was recognized as a UNESCO World Heritage Site for its breathtaking natural beauty and geological value. Each year, millions of visitors come to explore the bay by boat. However, the increasing number of tourists also brings environmental challenges. For example, they contribute to water pollution and put pressure on the bay’s ecosystems. Local authorities have taken steps to protect Ha Long Bay, such as limiting plastic use and enforcing conservation rules. Thanks to these efforts, this natural wonder remains a proud symbol of Vietnam.”
31. What is the passage mainly about?
Đáp án đúng: B (Ý chính: Vịnh Hạ Long và vấn đề môi trường)
32. Where is Ha Long Bay located?
Đáp án đúng: B (Thông tin trong bài: northeast of Vietnam)
33. Why was Ha Long Bay recognized as a UNESCO World Heritage Site?
Đáp án đúng: B (Thông tin trong bài: natural beauty and geological value)
34. Which of the following is mentioned as an environmental problem in Ha Long Bay?
Đáp án đúng: A (Thông tin trong bài: contribute to water pollution)
35. The word “they” in the passage refers to:
Đáp án đúng: C ('they' thay thế cho 'tourists visiting the bay')

Phần VII: Viết lại câu

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, bắt đầu bằng từ/cụm từ cho trước (câu 36 đến 40).

36. The last time Lan visited Ha Long Bay was 5 years ago. Đáp án đúng: Lan hasn’t visited Ha Long Bay for 5 years.
37. They will build a new school here next year. Đáp án đúng: A new school will be built here next year.
38. “Do you like English?” the teacher asked me. Đáp án đúng: The teacher asked me if I liked English. / The teacher asked me whether I liked English.
39. He is too young to drive a car. Đáp án đúng: He is not old enough to drive a car.
40. Although it rained heavily, we enjoyed the trip. Đáp án đúng: Despite the heavy rain, we enjoyed the trip. / Despite raining heavily, we enjoyed the trip.

Đề thi mẫu 2

Thời gian: 60 phút. Không được sử dụng tài liệu.


Phần I: Ngữ âm (Phát âm và Trọng âm)

Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác (câu 1-2) và chọn từ có trọng âm khác (câu 3-4).

1.
Đáp án đúng: A (/æ/, còn lại /eɪ/)
2.
Đáp án đúng: C (/z/, còn lại /s/)
3.
Đáp án đúng: D (nhấn âm 2, còn lại âm 1)
4.
Đáp án đúng: C (nhấn âm 1, còn lại âm 2)

Phần II: Ngữ pháp và Từ vựng (Hoàn thành câu)

Chọn đáp án đúng để hoàn thành mỗi câu sau (câu 5 đến 20).

5. She ____ in that company for 10 years.
Đáp án đúng: C (HTHT - 'for 10 years')
6. I ____ get up early when I was younger.
Đáp án đúng: C (Phủ định của 'used to' là 'didn’t use to')
7. You haven’t finished the project, ____?
Đáp án đúng: B (Câu hỏi đuôi, haven't -> have you)
8. He is ____ honest person.
Đáp án đúng: B ('honest' bắt đầu bằng nguyên âm /ɒ/ -> dùng 'an')
9. It’s late. You ____ home now.
Đáp án đúng: A (should go: lời khuyên)
10. Either my father or my brothers ____ going to help me move.
Đáp án đúng: B ('Either... or...', động từ chia theo chủ ngữ gần nhất - 'brothers' -> are)
11. He isn’t ____ to reach the top shelf.
Đáp án đúng: A (Cấu trúc: adj + enough)
12. I look forward to ____ you again.
Đáp án đúng: B (look forward to + V-ing)
13. We should use solar energy ____ fossil fuels to protect the environment.
Đáp án đúng: A (instead of: thay vì)
14. After he ____ his work, he went home.
Đáp án đúng: B (QKHT - hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ)
15. Coffee ____ in Brazil.
Đáp án đúng: B (Bị động HTĐ)
16. The children ____ the candles on the birthday cake.
Đáp án đúng: C (blow out candles: thổi nến)
17. We are interested ____ learning English.
Đáp án đúng: A (interested in: quan tâm đến)
18. Mary said she ____ her exam the next day.
Đáp án đúng: B (Câu tường thuật: lùi thì HTTD -> QKTD 'was taking', 'the next day' cũng là dấu hiệu lùi thì từ 'tomorrow')
19. If it ____ tomorrow, we’ll cancel the picnic.
Đáp án đúng: A (Câu ĐK loại 1: If + HTĐ, S + will + V)
20. Not only ____ intelligent but she is also very kind.
Đáp án đúng: B (Đảo ngữ với 'Not only': Not only + Aux + S + Adj...)

Phần III: Từ đồng nghĩa – Trái nghĩa

Chọn từ có nghĩa gần nhất (câu 21) hoặc trái ngược (câu 22) với từ được gạch chân.

21. The teacher was delighted with the exam results. (Đồng nghĩa)
Đáp án đúng: B (delighted = pleased: hài lòng, vui mừng)
22. This problem is quite complicated. (Trái nghĩa)
Đáp án đúng: A (complicated: phức tạp ≠ simple: đơn giản)

Phần IV: Tìm lỗi sai

Xác định một lỗi sai trong mỗi câu sau (câu 23 đến 25).

23. I (A)suggest that he (B)tries (C)to find (D)a new job.
Đáp án đúng: B (Sai: tries -> Đúng: try - Sau 'suggest that S + (should) + V(nguyên mẫu)')
24. My sister (A)likes (B)listening to music (C)and (D)watch TV in her free time.
Đáp án đúng: D (Sai: watch -> Đúng: watching - Cấu trúc song song với 'listening')
25. There were (A)so (B)much (C)people at the concert that I (D)couldn’t see anything.
Đáp án đúng: B (Sai: much -> Đúng: many - 'people' là danh từ đếm được số nhiều)

Phần V: Điền từ vào đoạn văn

Chọn một từ thích hợp ứng với A, B, C hoặc D để điền vào mỗi chỗ trống trong đoạn văn sau (câu 26 đến 30).

“A healthy lifestyle is essential for everyone. Firstly, regular exercise helps (26) ____ your body strong and fit. Activities like jogging or cycling improve your heart health and increase your energy (27) ____. Secondly, a balanced diet provides the (28) ____ nutrients your body needs. You should eat a variety of foods, including fruits and vegetables, instead (29) ____ junk food. Finally, getting enough sleep is important for your body to recover and (30) ____ stress. By following these habits, you can lead a healthier and happier life.”
26.
Đáp án đúng: D (keep your body strong: giữ cơ thể khỏe mạnh)
27.
Đáp án đúng: B (energy levels: mức năng lượng)
28.
Đáp án đúng: A (necessary nutrients: dinh dưỡng cần thiết - cần tính từ)
29.
Đáp án đúng: A (instead of + N/Ving: thay vì)
30.
Đáp án đúng: B (reduce stress: giảm căng thẳng)

Phần VI: Đọc hiểu

Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng cho các câu hỏi 31 đến 35.

“One of the most popular festivals in Vietnam is the Mid-Autumn Festival. It is celebrated on the 15th day of the 8th lunar month, when the moon is brightest. This festival is especially enjoyed by children, who receive toys and lanterns. Many families prepare traditional foods like mooncakes, which are round cakes with sweet fillings symbolizing reunion. During the festival, children parade on the streets carrying colorful lanterns, and some areas host lion dance performances. The Mid-Autumn Festival is an occasion for family members to gather, give thanks for the harvest, and wish for good fortune in the future.”
31. When is the Mid-Autumn Festival celebrated?
Đáp án đúng: A (Thông tin trong bài: 15th day of the 8th lunar month)
32. Who especially enjoys the Mid-Autumn Festival?
Đáp án đúng: A (Thông tin trong bài: especially enjoyed by children)
33. What traditional food is mentioned as part of this festival?
Đáp án đúng: B (Thông tin trong bài: traditional foods like mooncakes)
34. What do children do during the Mid-Autumn Festival?
Đáp án đúng: A (Thông tin trong bài: parade on the streets carrying colorful lanterns)
35. The word “occasion” in the passage is closest in meaning to:
Đáp án đúng: A (occasion ≈ event: dịp, sự kiện)

Phần VII: Viết lại câu

Viết lại các câu sau sao cho nghĩa không thay đổi, bắt đầu bằng từ/cụm từ cho trước (câu 36 đến 40).

36. They have just opened a new supermarket in our town. Đáp án đúng: A new supermarket has just been opened in our town.
37. Unless we reduce waste, we will harm the environment. Đáp án đúng: If we do not reduce waste, we will harm the environment. / If we don’t reduce waste, we will harm the environment.
38. No one in my class is taller than Nam. Đáp án đúng: Nam is the tallest student in my class. / Nam is the tallest in my class.
39. She said, “I can’t go to the party tonight.” Đáp án đúng: She said she couldn’t go to the party that night.
40. In spite of being busy, he helped me. Đáp án đúng: Although he was busy, he helped me.