Module 1: Ngữ âm (Phát âm và Trọng âm)
Mục tiêu kỹ năng:
- Phân biệt cách phát âm của các âm cuối phổ biến (đuôi -s/-es, -ed) cũng như nguyên âm trong một số từ quen thuộc.
- Nhận biết trọng âm của từ hai và ba âm tiết; nắm được quy tắc trọng âm cơ bản.
Tóm tắt kiến thức:
Trong đề thi, phần ngữ âm thường gồm một câu hỏi về phát âm và một câu hỏi về trọng âm. Nội dung chủ yếu xoay quanh một số quy tắc phát âm nhất định:
-
Phát âm đuôi -ed: Có 3 cách phát âm:
/ɪd/
: sau âm /t/ hoặc /d/ (ví dụ: wanted, needed)./t/
: sau phụ âm vô thanh như /k/, /p/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/ (ví dụ: looked, hoped, laughed, kissed, watched)./d/
: sau nguyên âm và phụ âm hữu thanh còn lại (ví dụ: played, opened, loved).
-
Phát âm đuôi -s/-es: Có 3 cách:
/s/
: sau âm vô thanh /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ (ví dụ: stops, books, laughs)./z/
: sau nguyên âm và âm hữu thanh /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/ (ví dụ: plays, goes, opens, sings)./ɪz/
: sau các âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/ (ví dụ: kisses, rises, watches, changes).
-
Trọng âm từ:
- Từ 2 âm tiết: Thường rơi vào âm tiết thứ nhất với danh từ/tính từ (
ˈlesson
,ˈhappy
), và vào âm thứ hai với động từ (reˈply
,beˈgin
). - Từ 3 âm tiết trở lên: Nhấn trước các hậu tố như
-tion
,-sion
,-ic
,-ial
(ví dụ:eduˈcation
,eˈlectric
). - Ngoại lệ: Cần ghi nhớ một số từ không theo quy tắc (ví dụ:
ˈcomfortable
,ˈinteresting
nhấn âm đầu,hoˈtel
nhấn âm hai).
- Từ 2 âm tiết: Thường rơi vào âm tiết thứ nhất với danh từ/tính từ (
Câu hỏi ví dụ & Phân tích:
Ví dụ 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại:
- A. wanted
- B. needed
- C. danced
- D. decided
danced
kết thúc bằng âm /s/ (vô thanh) nên -ed phát âm là /t/. Do đó đáp án đúng là C.
Ví dụ 2: Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại:
- A. machine (/məˈʃiːn/)
- B. lesson (/ˈles.ən/)
- C. hotel (/həʊˈtel/)
- D. reply (/rɪˈplaɪ/)
lesson
nhấn âm đầu. Vì vậy đáp án đúng là B.
Flash-card kiến thức quan trọng:
- Phát âm -ED:
/ɪd/
(sau t, d),/t/
(sau âm vô thanh: k, p, f, s, sh, ch…),/d/
(sau âm hữu thanh & nguyên âm). - Phát âm -S/ES:
/ɪz/
(sau s, z, x, ch, sh, ge…),/s/
(sau âm vô thanh),/z/
(sau âm hữu thanh & nguyên âm). - Quy tắc trọng âm: Danh từ/Tính từ 2 âm tiết (nhấn âm 1), Động từ 2 âm tiết (nhấn âm 2); Từ có hậu tố -tion, -sion, -ic… (nhấn trước hậu tố).
- Ngoại lệ trọng âm: Ghi nhớ từ đặc biệt:
ˈinteresting
,ˈcomfortable
,poˈlice
,hoˈtel
...
Mẹo ghi nhớ & làm bài:
- Học thuộc quy tắc phát âm đuôi -ed, -s/es bằng cách nhóm các âm cuối và lấy ví dụ.
- Tạo danh sách các từ có cách phát âm đặc biệt hoặc ngoại lệ thường gặp.
- Với trọng âm, luôn xác định từ loại (danh từ, động từ...) và số âm tiết trước khi áp dụng quy tắc.
- Luyện nghe và đọc to để cảm nhận trọng âm tự nhiên của từ.
- Khi làm bài, đọc lướt các đáp án, tìm ra các từ có cùng quy tắc phát âm/trọng âm, từ đó loại trừ và tìm ra từ khác biệt.
Câu hỏi luyện tập
Module 2: Ngữ pháp (Hoàn thành câu)
Mục tiêu kỹ năng:
- Ôn tập các điểm ngữ pháp trọng tâm trong chương trình THCS (đặc biệt lớp 9).
- Vận dụng ngữ pháp để chọn từ/cụm từ hoàn thành câu chính xác.
Tóm tắt kiến thức cần nhớ:
Các câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp bao trùm nhiều chuyên đề. Học sinh cần nắm vững nền tảng ngữ pháp cơ bản, bao gồm:
- Thì của động từ: 12 thì cơ bản (HTĐ, HTTD, HTHT, QKĐ, QKTD, QKHT, TLĐ, TLTD, TLHT...). Chú ý dấu hiệu nhận biết (yesterday, since, for, already, next week, while...).
- Câu bị động (Passive Voice): S + be + V3/ed (+ by O). Chú ý chia "be" đúng thì.
- Câu điều kiện (Conditional Sentences): Loại 1 (Real - Present/Future), Loại 2 (Unreal - Present), Loại 3 (Unreal - Past).
- Câu ước (Wish Sentences): Wish + S + V(QKĐ) - ước cho hiện tại; Wish + S + V(QKHT) - ước cho quá khứ.
- Câu tường thuật (Reported Speech): Lùi thì, đổi đại từ, trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn.
- Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses): Who, whom, which, that, whose. Phân biệt mệnh đề xác định và không xác định (dấu phẩy).
- Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs): Can, could, may, might, must, have to, should, ought to... Chú ý nghĩa và cách dùng.
- Danh động từ (Gerunds) & Động từ nguyên mẫu (Infinitives): Động từ theo sau bởi V-ing (enjoy, avoid, finish...) hoặc To V (want, decide, hope...). Phân biệt stop to V / stop V-ing, remember to V / remember V-ing.
- Cụm động từ (Phrasal Verbs): Turn on/off, look for, look after, give up, go on...
- Giới từ (Prepositions) & Liên từ (Conjunctions): In, on, at, for, since, and, but, or, so, because, although, while...
Câu hỏi ví dụ & Phân tích:
“When ____?” - “About 3 months ago.”
- A. did you go abroad
- B. have you gone abroad
- C. do you go abroad
- D. had you gone abroad
Flash-card ngữ pháp quan trọng:
- 12 Thì cơ bản: Nắm vững công thức, cách dùng, dấu hiệu nhận biết.
- Bị động: S + be + V3/ed.
- Điều kiện: Loại 1 (If + HTĐ, S + will + V), Loại 2 (If + QKĐ, S + would + V), Loại 3 (If + QKHT, S + would have + V3).
- Mệnh đề QH: Who (người-CN), Whom (người-TN), Which (vật), Whose (sở hữu), That (thay thế trong MĐQH xác định).
- Tường thuật: Lùi thì (HT -> QK, QK -> QKHT, will -> would...), đổi trạng từ (now -> then, today -> that day...).
Mẹo ghi nhớ & làm bài:
- Lập bảng tổng hợp các thì, cấu trúc câu điều kiện, bị động...
- Làm bài tập theo từng chuyên đề để nắm vững kiến thức.
- Đọc kỹ cả câu, xác định dấu hiệu nhận biết (thời gian, từ nối...) để chọn cấu trúc đúng.
- Luôn kiểm tra sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
- Loại trừ các đáp án sai rõ ràng về ngữ pháp hoặc nghĩa.
Câu hỏi luyện tập
Module 3: Từ vựng đồng nghĩa – Trái nghĩa
Mục tiêu kỹ năng:
- Nắm được cách xác định từ đồng nghĩa và trái nghĩa dựa vào ngữ cảnh câu.
- Mở rộng vốn từ vựng (bao gồm cả từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa) thường gặp trong đề thi.
Tóm tắt kiến thức cần nhớ:
- Đồng nghĩa (Synonym): Các từ khác nhau nhưng có nghĩa tương tự hoặc gần giống nhau. Ví dụ:
big
≈large
;start
≈begin
. - Trái nghĩa (Antonym): Các từ có nghĩa đối lập nhau. Ví dụ:
hot
≠cold
;good
≠bad
. - Ngữ cảnh (Context) là chìa khóa: Nghĩa của một từ có thể thay đổi tùy thuộc vào câu văn. Hãy đọc kỹ câu chứa từ gạch chân để hiểu đúng nghĩa của nó trong ngữ cảnh đó.
- Từ vựng trọng tâm: Tập trung ôn các từ vựng trong SGK lớp 9 và các chủ đề quen thuộc (môi trường, giáo dục, công nghệ, đời sống xã hội...).
- Tiền tố/Hậu tố phủ định: Các tiền tố như
un-
,in-
,im-
,ir-
,dis-
hoặc hậu tố-less
thường tạo ra từ trái nghĩa (ví dụ:happy
->unhappy
;possible
->impossible
;careful
->careless
).
Câu hỏi ví dụ & Phân tích:
Ví dụ 1 (Đồng nghĩa): “Linh is an industrious student who often studies late at night.” Chọn từ đồng nghĩa với industrious:
- A. hard-working
- B. intelligent
- C. outgoing
- D. creative
Industrious
có nghĩa là chăm chỉ, cần cù. Trong các lựa chọn, hard-working
có nghĩa tương đương nhất. Đáp án đúng là A.
Ví dụ 2 (Trái nghĩa): “The lake is very deep, much deeper than it looks.” Chọn từ trái nghĩa với deep:
- A. shallow
- B. clear
- C. muddy
- D. narrow
Deep
có nghĩa là sâu. Từ trái nghĩa với nó là shallow
(nông, cạn). Đáp án đúng là A.
Flash-card từ vựng quan trọng:
Generous
(rộng lượng) - ĐN: kind; TN: mean (keo kiệt)Ancient
(cổ xưa) - ĐN: old; TN: modern (hiện đại)Expand
(mở rộng) - ĐN: enlarge; TN: shrink (co lại), narrow (thu hẹp)Important
(quan trọng) - ĐN: essential, significant; TN: trivial, unimportant (không quan trọng)Careless
(cẩu thả) - ĐN: negligent; TN: careful (cẩn thận)Permit
(cho phép) - ĐN: allow; TN: forbid, prohibit (cấm)
Mẹo ghi nhớ & làm bài:
- Học từ theo cặp Đồng nghĩa - Trái nghĩa. Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng.
- Đọc câu cẩn thận, xác định nghĩa của từ gạch chân trong ngữ cảnh.
- Phân tích sắc thái nghĩa của từ (tích cực/tiêu cực) để loại trừ đáp án.
- Nếu không biết từ gạch chân, thử đoán nghĩa dựa vào các từ xung quanh hoặc ngữ cảnh chung.
- Chú ý yêu cầu của câu hỏi là tìm từ ĐỒNG NGHĨA (closest meaning) hay TRÁI NGHĨA (opposite meaning).
Câu hỏi luyện tập
Module 4: Điền từ vào chỗ trống (Hoàn thành đoạn văn)
Mục tiêu kỹ năng:
- Rèn kỹ năng đọc hiểu tổng quát đoạn văn ngắn để chọn từ/cụm từ điền vào chỗ trống hợp lý nhất.
- Củng cố kiến thức về từ loại, từ vựng và ngữ pháp trong văn cảnh dài hơn một câu.
Tóm tắt kiến thức cần nhớ:
Dạng bài này yêu cầu chọn từ/cụm từ (A, B, C, D) phù hợp nhất để điền vào chỗ trống trong một đoạn văn. Kiến thức cần vận dụng bao gồm:
- Từ loại (Word Form): Xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ) dựa vào cấu trúc câu và vị trí của chỗ trống. Ví dụ: sau tính từ thường là danh từ, sau động từ thường là trạng từ (bổ nghĩa cho V).
- Ngữ pháp (Grammar): Liên từ (conjunctions: and, but, because, although...), giới từ (prepositions: in, on, at, with, for...), đại từ quan hệ (relative pronouns: who, which, that...), thì của động từ.
- Từ vựng theo chủ đề (Vocabulary): Từ vựng liên quan đến chủ đề của đoạn văn.
- Collocations: Các cụm từ cố định (ví dụ:
make a decision
,pay attention to
,depend on
). - Ngữ cảnh & Logic (Context & Cohesion): Từ được chọn phải phù hợp về nghĩa với câu và cả đoạn văn, đảm bảo tính liên kết, mạch lạc.
Câu hỏi ví dụ & Phân tích:
Đọc đoạn văn và chọn phương án đúng cho mỗi chỗ trống:
“Many people want to improve their health. One common recommendation is to exercise regularly. Exercising not only helps you stay fit (1) ____ also reduces stress. (2) ____, eating a balanced diet is equally important. Combining exercise and proper nutrition leads to better overall health.”
1. A. and B. but C. or D. so
2. A. Moreover B. Although C. Otherwise D. Meanwhile
- Câu (1): Cấu trúc "not only... but also..." (không những... mà còn...). Tuy nhiên, ở đây dùng "also" nên cần một liên từ kết hợp song song. "And" phù hợp nhất để nối hai lợi ích tương đương. -> Đáp án A.
- Câu (2): Chỗ trống đứng đầu câu, nối ý về chế độ ăn với ý về tập thể dục. Cần một trạng từ liên kết chỉ sự bổ sung thông tin. "Moreover" (Hơn nữa) là phù hợp nhất. -> Đáp án A.
Flash-card điểm ngữ pháp/ từ vựng:
- Liên từ kết hợp:
and
,but
,or
,so
,for
,nor
,yet
(nối các thành phần tương đương). - Liên từ phụ thuộc:
because
,since
,as
(lý do);although
,though
,even though
(nhượng bộ);if
,unless
(điều kiện);while
,when
(thời gian). - Trạng từ liên kết:
however
,nevertheless
(tuy nhiên);moreover
,furthermore
,in addition
(thêm vào đó);therefore
,consequently
,as a result
(do đó, kết quả). - Giới từ: Phân biệt
because of / due to / owing to + N/V-ing
(do) vàdespite / in spite of + N/V-ing
(mặc dù). - Collocations thông dụng:
take part in
,make progress
,do homework
,have fun
...
Mẹo ghi nhớ & làm bài:
- Đọc lướt (skim) toàn bộ đoạn văn để nắm ý chính và chủ đề.
- Đọc kỹ câu chứa chỗ trống và các câu lân cận để hiểu ngữ cảnh.
- Xác định từ loại cần điền vào chỗ trống (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, liên từ, giới từ...).
- Xem xét các từ đứng trước và sau chỗ trống (ví dụ: sau "the" thường là danh từ, sau "to" có thể là V-nguyên mẫu...).
- Loại trừ các phương án sai về ngữ pháp hoặc không hợp nghĩa.
- Sau khi chọn, đọc lại cả câu để kiểm tra tính hợp lý.
Câu hỏi luyện tập
Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn sau:
“Air pollution is a growing problem in many cities. Exhaust fumes from vehicles and emissions (1) ____ factories make the air dirty. Breathing polluted air (2) ____ cause health issues for city residents. To improve air quality, we must take action, such as using public transport and (3) ____ energy-efficient appliances. Everyone should contribute to protecting the air we breathe.”
Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong đoạn văn sau:
"Learning a foreign language can be challenging, (4) ____ it offers many benefits. It opens up new opportunities for travel and work. (5) ____, it helps improve cognitive skills and cultural understanding."
Module 5: Đọc hiểu (Đọc – hiểu văn bản)
Mục tiêu kỹ năng:
- Phát triển kỹ năng đọc hiểu đoạn văn dài: nắm ý chính, tìm thông tin chi tiết, suy luận từ văn cảnh.
- Biết cách trả lời các câu hỏi đọc hiểu thông thường (ý chính, chi tiết, từ vựng, tham chiếu, suy luận).
Tóm tắt kiến thức cần nhớ:
Bài đọc hiểu thường gồm một đoạn văn và các câu hỏi trắc nghiệm liên quan. Các dạng câu hỏi phổ biến:
- Câu hỏi ý chính (Main Idea/Best Title): Hỏi về nội dung bao quát, chủ đề chính hoặc tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn. Thường tìm thấy ý chính ở câu đầu hoặc câu cuối đoạn, hoặc tổng hợp từ toàn bài.
- Câu hỏi chi tiết (Specific Detail): Hỏi về thông tin cụ thể được nêu trong bài (What, When, Where, Why, How...). Cần định vị (scan) từ khóa trong câu hỏi và tìm thông tin tương ứng trong bài đọc.
- Câu hỏi từ vựng (Vocabulary in Context): Hỏi nghĩa của một từ/cụm từ được gạch chân/in đậm trong bài. Cần dựa vào ngữ cảnh xung quanh để đoán nghĩa hoặc tìm từ đồng nghĩa/trái nghĩa.
- Câu hỏi tham chiếu (Reference): Hỏi đại từ (he, she, it, they, this, that...) hoặc các từ chỉ định khác đề cập đến danh từ/ý nào đã được nhắc đến trước đó.
- Câu hỏi suy luận (Inference): Hỏi về thông tin không được nêu trực tiếp nhưng có thể suy ra từ các chi tiết trong bài (What can be inferred...? The author implies that...). Đòi hỏi khả năng đọc hiểu sâu hơn.
- Câu hỏi về thái độ/mục đích của tác giả (Author's Tone/Purpose): Hỏi về giọng văn (tích cực, tiêu cực, khách quan...) hoặc mục đích viết bài (thông báo, thuyết phục, giải trí...).
Câu hỏi ví dụ & Phân tích:
Đọc đoạn văn ngắn sau và trả lời câu hỏi:
“Mai has a unique hobby. Every weekend, she goes to the beach to collect plastic trash. She carefully sorts the trash and sends it to a recycling center. Mai believes that small actions can make a big difference in protecting the environment. Her dedication inspires her friends to join in cleaning up their neighborhood.”
Câu hỏi: What is the main idea of the passage?
- A. Mai enjoys going to the beach with her friends.
- B. Mai has a hobby of collecting trash to help the environment.
- C. Mai and her friends go to a recycling center every weekend.
- D. Mai likes doing small things.
Flash-card ghi nhớ:
- Skimming: Đọc nhanh tiêu đề, câu đầu/cuối mỗi đoạn để nắm ý chính.
- Scanning: Đọc lướt để tìm từ khóa cụ thể (tên riêng, số liệu, ngày tháng...).
- Context Clues: Dựa vào các từ xung quanh để đoán nghĩa từ mới.
- Reference Words: Theo dõi các đại từ (it, they, this...) để biết chúng thay thế cho cái gì.
- Inference: Kết hợp thông tin trong bài với kiến thức nền để rút ra kết luận logic.
- Keywords: Gạch chân từ khóa trong câu hỏi để định hướng tìm kiếm trong bài đọc.
Mẹo làm bài hiệu quả:
- Đọc câu hỏi trước khi đọc bài để xác định mục tiêu cần tìm kiếm thông tin.
- Với câu hỏi ý chính, hãy chú ý câu chủ đề (thường là câu đầu tiên của đoạn).
- Khi trả lời câu hỏi chi tiết, tìm chính xác vị trí thông tin trong bài đọc và đối chiếu với các lựa chọn.
- Đối với câu hỏi từ vựng, thay thế các lựa chọn vào vị trí từ cần tìm nghĩa xem từ nào phù hợp nhất với ngữ cảnh.
- Với câu hỏi suy luận, chọn đáp án có cơ sở logic từ thông tin trong bài, tránh suy diễn quá xa.
- Quản lý thời gian hợp lý, không dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi khó.
Câu hỏi luyện tập
Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
“Peter is preparing for a marathon. He runs 5 kilometers every morning. He also follows a strict diet rich in protein to strengthen his muscles. Peter’s goal is to finish the marathon in under 4 hours.”
Đọc đoạn văn sau và trả lời câu hỏi:
"The internet has become an indispensable part of modern life. It allows us to communicate instantly, access vast amounts of information, and shop online. However, excessive use can lead to addiction and health problems. It's important to use the internet wisely."
Module 6: Tìm lỗi sai
Mục tiêu kỹ năng:
- Nâng cao khả năng phát hiện lỗi ngữ pháp và từ vựng trong câu tiếng Anh.
- Củng cố kiến thức ngữ pháp thông qua việc nhận diện và sửa lỗi thường gặp.
Tóm tắt kiến thức cần nhớ:
Dạng bài này yêu cầu xác định một phần gạch chân (trong số 4 phần A, B, C, D) chứa lỗi sai trong câu. Các loại lỗi thường gặp:
- Lỗi về Thì động từ (Verb Tense): Sử dụng sai thì so với ngữ cảnh hoặc dấu hiệu thời gian.
- Lỗi về Dạng động từ (Verb Form): Sai dạng V-ing/To V, sai dạng bị động/chủ động, sai dạng V3/ed trong các thì hoàn thành hoặc bị động.
- Lỗi về Sự hòa hợp Chủ ngữ - Động từ (Subject-Verb Agreement): Chủ ngữ số ít đi với động từ số nhiều và ngược lại.
- Lỗi về Từ loại (Word Form/Part of Speech): Dùng sai dạng từ (danh từ thay vì tính từ, trạng từ thay vì tính từ...). Ví dụ:
He drives careful.
(Sai) ->He drives carefully.
(Đúng). - Lỗi về Đại từ (Pronouns): Sai đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, đại từ quan hệ, đại từ phản thân... (ví dụ:
Me like ice cream.
->I like...
). - Lỗi về Tính từ & Trạng từ (Adjectives & Adverbs): Sai vị trí, sai dạng so sánh, nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ.
- Lỗi về Giới từ (Prepositions): Dùng sai giới từ (in/on/at, between/among, for/since...).
- Lỗi về Mạo từ (Articles): Dùng sai/thiếu a/an/the hoặc không dùng mạo từ khi cần.
- Lỗi về Cấu trúc song song (Parallel Structure): Các thành phần liệt kê trong câu không cùng dạng (ví dụ:
likes reading, writing and to swim
->...and swimming
). - Lỗi về Từ vựng (Word Choice): Dùng từ sai nghĩa trong ngữ cảnh (ví dụ:
affect
vseffect
).
Câu hỏi ví dụ & Phân tích:
Tìm phần gạch chân chứa lỗi sai trong câu sau:
My mother (A)told me that I (B)should learn (C)hardly to pass (D)the exam.
hardly
có nghĩa là "hầu như không", không phù hợp với ý nghĩa khuyên bảo "học hành chăm chỉ". Cần dùng trạng từ hard
(chăm chỉ) để bổ nghĩa cho động từ learn
. Các phần khác: (A) told - đúng dạng QKĐ của tell, (B) should learn - đúng cấu trúc khuyên bảo, (D) the exam - đúng mạo từ. -> Lỗi sai ở C. Sửa: hard.
Flash-card lỗi phổ biến:
- Adj/Adv:
slow
(adj) vsslowly
(adv);good
(adj) vswell
(adv). - S-V Agreement:
He plays
vsThey play
. Chú ý các chủ ngữ đặc biệt (each, every, either...or...). - Verb Form:
avoid + V-ing
;want + to V
;used to + V
;be used to + V-ing
. - Parallelism:
...reading, writing, and swimming
(cùng dạng V-ing). - Confusing Words:
its
(của nó) vsit's
(it is);affect
(v) vseffect
(n);amount
(không đếm được) vsnumber
(đếm được). - Enough:
adj + enough
(tall enough
);enough + noun
(enough money
).
Mẹo ghi nhớ & làm bài:
- Đọc kỹ cả câu để hiểu nghĩa tổng thể.
- Kiểm tra từng phần gạch chân theo các loại lỗi phổ biến đã liệt kê.
- Kiểm tra sự hòa hợp S-V, thì của động từ, dạng từ...
- Chú ý các cấu trúc cố định (collocations, phrasal verbs).
- Nếu không chắc, hãy thử sửa lỗi xem câu có trở nên hợp lý hơn không.
- Loại trừ các phần chắc chắn đúng để thu hẹp phạm vi tìm lỗi.
Câu hỏi luyện tập
Module 7: Viết lại câu (Biến đổi câu)
Mục tiêu kỹ năng:
- Biết cách viết lại câu sao cho nghĩa không đổi, sử dụng các cấu trúc câu tương đương.
- Ghi nhớ các mẫu câu thường xuất hiện trong phần biến đổi câu của đề thi.
Tóm tắt kiến thức cần nhớ:
Phần này yêu cầu viết lại câu gốc bằng một cấu trúc khác nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa, thường có từ gợi ý cho trước. Các dạng biến đổi phổ biến:
- Chủ động <-> Bị động (Active <-> Passive): Chuyển đổi chủ ngữ và tân ngữ, sử dụng cấu trúc "be + V3/ed".
- Trực tiếp <-> Gián tiếp (Direct <-> Reported Speech): Lùi thì, đổi đại từ, trạng từ chỉ thời gian/nơi chốn.
- Câu điều kiện <-> Unless/Wish:
- If... not... <-> Unless...
- Câu điều kiện loại 2 <-> Câu ước ở hiện tại (Wish + QKĐ).
- Câu điều kiện loại 3 <-> Câu ước ở quá khứ (Wish + QKHT).
- So... that <-> Such... that <-> Too... to <-> Enough... to:
so + adj/adv + that + clause
such + (a/an) + adj + N + that + clause
too + adj/adv + (for O) + to V
(quá... đến nỗi không thể)adj/adv + enough + (for O) + to V
(đủ... để)not + adj/adv + enough + (for O) + to V
(không đủ... để)
- Although/Though/Even though <-> Despite/In spite of:
Although/Though/Even though + clause (S + V)
Despite/In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing
- Because <-> Because of:
Because + clause (S + V)
Because of + Noun/Noun Phrase/V-ing
- So sánh (Comparisons):
- So sánh hơn <-> So sánh không bằng (
A is bigger than B
<->B is not as big as A
) - So sánh nhất <-> So sánh bằng/không bằng với "no one/nothing else" (
C is the tallest
<->No one else is as tall as C
)
- So sánh hơn <-> So sánh không bằng (
- Các cấu trúc khác:
It's the first/second/last time + S + have/has + V3
<->S + have/has + never/not + V3... before / S + last + V2... ago
S + started/began + V-ing/to V... ago
<->S + have/has + V3/ed... for/since...
Prefer V-ing to V-ing
<->Like V-ing/to V better than V-ing/to V
It takes/took + O + time + to V
<->S + spend(s)/spent + time + V-ing
Câu hỏi ví dụ & Phân tích:
Viết lại các câu sau theo gợi ý, không thay đổi nghĩa:
1. “The last time I saw him was two years ago,” said Mai. (Rewrite using: hadn’t)
Lời giải: Mai said she hadn’t seen him for two years.
2. This house is very expensive. We can’t afford it. (Rewrite using: too)
Lời giải: This house is too expensive for us to afford.
too + adj + (for sb) + to V
dùng để diễn đạt ý này. "for us" chỉ đối tượng không thể thực hiện hành động "afford".
Flash-card cấu trúc tương đương:
Active: S + V + O
<->Passive: O + be + V3/ed (+ by S)
If... not...
<->Unless...
so + adj/adv + that...
<->too + adj/adv + to V
(nghĩa phủ định)Although + clause
<->Despite/In spite of + N/V-ing
S + started + V-ing... ago
<->S + has/have + V3/ed... for...
A is better than B
<->B is not as good as A
/B is worse than A
Mẹo ghi nhớ & làm bài:
- Xác định rõ cấu trúc ngữ pháp của câu gốc và cấu trúc cần chuyển đổi dựa vào từ gợi ý.
- Ghi nhớ các cặp cấu trúc tương đương thường gặp.
- Chú ý các thay đổi cần thiết về thì, dạng từ, giới từ, đại từ khi viết lại câu.
- Đảm bảo câu viết lại truyền đạt đúng và đủ ý nghĩa của câu gốc.
- Kiểm tra lại ngữ pháp, chính tả sau khi viết xong.
Câu hỏi luyện tập
Tạo Flashcard
Nhập từ và nghĩa/ví dụ vào bảng dưới đây để tạo bộ flashcard của riêng bạn (tối đa 15 từ).
Từ | Nghĩa / Ví dụ |
---|
Flashcards của bạn
Đề thi mẫu 1
Thời gian: 60 phút. Không được sử dụng tài liệu.
Đề thi mẫu 2
Thời gian: 60 phút. Không được sử dụng tài liệu.